400 tính từ TOPIK 5-6

The Korean School gửi đến các bạn 400 tính từ siêu khó cấp 5-6. Tất nhiên chúng ta không thể thuộc hết và cũng không cần thuộc hết, các bạn chỉ cần ghi chú lại những tính từ hay gặp trong đề thi và các bạn hãy chọn ra khoảng 30 tính từ cao cấp các chủ đề khác nhau làm tủ để đưa vào bài viết câu 54 nhé!

400 tính từ TOPIK 5-6
1. 가뜬하다: phù phiếm
2. 가상하다: đáng khen ngợi
3. 가엽다: thương tâm
4. 가엾다: thương tâm
5. 가지런하다: ngăn nắp
6. 가파르다: dốc đứng
7. 가혹하다: nhẫn tâm
8. 간결하다: giản dị
9. 간략하다: ngắn gọn
10. 간절하다: thành khẩn
11. 감미롭다: ngọt ngào
12. 갑갑하다: chật chội , bức bối
13. 강건하다: kiên cường
14. 강력하다: cường lực
15. 강열하다: mãnh liệt
16. 강인하다: mạnh mẽ
17. 개운하다: sảng khoái, thoải mái
18. 갸륵하다: đáng thương/đáng khâm phục
19. 거대하다: khổng lồ
20. 거뜬하다: dễ dàng
21. 거만하다: ngạo mạn
22. 거창하다: khổng lồ
23. 거추장스럽다: cồng kềnh
24. 거칠다: thô kệch, sần sùi
25. 거침없다: không chướng ngại
26. 건장하다: cường tráng
27. 걸맞다: thích hợp
28. 검붉다: đỏ sẫm
29. 검소하다: thanh đạm, bình dị
30. 격렬하다: mãnh liệt
31. 견고하다: kiên cố
32. 경솔하다: cẩu thả, bừa bãi
33. 경이롭다: kỳ lạ
34. 고귀하다: cao quý
35. 고루하다: cổ hủ
36. 고상하다: cao quý
37. 고약하다: hung tợn, xấu xa
38. 고요하다: tĩnh mịch
39. 고유하다: duy nhất
40. 고적하다: đơn độc
41. 고즈넉하다: tĩnh lặng
42. 공공연하다: công khai
43. 공정하다: công bằng
44. 공허하다: trống
45. 과감하다: quả cảm
46. 과격하다: quá khích
47. 과대하다: phóng đại
48. 과도하다: quá độ
49. 과장하다: phóng đại
50. 광대하다: bao la
51. 광범위하다: rộng rãi
52. 광활하다: bao la
53. 교묘하다: tinh xỏa khéo léo
54. 교활하다: gian xảo
55. 구태의연하다: lỗi thời
56. 굳건하다: vững vàng, bền bỉ
57. 굳다: cứng, căng, bền
58. 궁글다: rỗng
59. 궂다: tồi tệ, khó ưa
60. 그윽하다: êm dịu, thanh tịnh
61. 그지없다: bao la, mênh mông
62. 극심하다: khắc nghiệt
63. 근접하다: tiếp giáp
64. 근지럽다: ngứa ngáy
65. 근질근질하다: ngứa ngáy
66. 급박하다: cấp bách
67. 기민하다: nhanh nhẹn
68. 기특하다: ngộ nghĩnh, độc đáo
69. 긴밀하다: gắn bó
70. 깊숙하다: sâu thăm thẳm
71. 까칠까칠하다: thô ráp
72. 꺼림칙하다: lưỡng lự
73. 꼼꼼하다: tỉ mỉ
74. 끈끈하다: dính chặt
75. 끈적끈적하다: dính chặt
76. 끈질기다: kiên trì, bền dai
77. 끔찍하다: kinh khủng
78. 나약하다: yếu ớt
79. 나직하다: dễ dãi
80. 난감하다: nan giải
81. 난처하다: khó xử
82. 남다르다: duy nhất, khác người
83. 냉철하다: điềm tĩnh
84. 노련하다: lão luyện
85. 누추하다: tồi tàn
86. 눈부시다: lóa mắt, chói lòa
87. 느슨하다: lỏng lẻo
88. 능글맞다: ranh mãnh, tinh ranh
89. 능청스럽다: ranh mãnh, tinh ranh
90. 능통하다: trôi chảy
91. 다채롭다: Đầy màu sắc
92. 단란하다: hoà thuận
93. 단아하다: tao nhã
94. 단조롭다: đơn điệu
95. 단호하다: vững vàng, mạnh mẽ
96. 담담하다: trầm lặng
97. 대견하다: đáng khen, thích đáng
98. 덤덤하다: bình tĩnh, điềm tĩnh
99. 덧없다: ngắn ngủi, phù du
100. 데면데면하다: thờ ơ
101. 도톰하다: căng mọng
102. 두둑하다: dày, dự giả
103. 두드러지다: nổi bật
104. 두툼하다: dày, đầy đặn
105. 따끔하다: châm chích, nóng rát
106. 따스하다: ấm áp
107. 떠듬떠듬하다: lắp bắp
108. 떳떳하다: thẳng thắn
109. 막강하다: hùng mạnh
110. 막대하다: lớn lao
111. 막막하다: mênh mông
112. 막연하다: mơ hồ, mờ mịt
113. 만무하다: vạn lần không
114. 맹렬하다: mãnh liệt
115. 머지않다: chẳng bao lâu
116. 메마르다: khô cằn
117. 메스껍다: cảm thấy buồn nôn
118. 명료하다: rõ ràng
119. 몰지각하다: vô ý thức
120. 못마땅하다: không thỏa mãn
121. 못지않다: không kém
122. 묘하다: lạ lùng
123. 무관하다: không liên quan
124. 무구하다: Vô tội
125. 무궁무진하다: vô cùng vô tận
126. 무디다: cùn, chai lỳ, chậm
127. 무뚝뚝하다: cộc cằn
128. 무료하다: buồn tẻ
129. 무모하다: thiếu suy xét
130. 무색하다: bối rối, ngượng ngịhu
131. 무수하다: vô số
132. 무시하다: sao nhãng
133. 무한하다: vô hạn
134. 뭉뚝하다: cụt ngủn
135. 미묘하다: thần kỳ
136. 미미하다: bé tí tẹo
137. 미세하다: vi thể, cực nhỏ
138. 미지근하다: ấm áp
139. 미흡하다: chưa đạt
140. 민첩하다: nhanh nhẹn
141. 밀접하다: mật thiết
142. 박약하다: bạc nhược
143. 방대하다: bao la
144. 방정맞다: khiếm nhã
145. 벅차다: choáng ngợp
146. 번거롭다: rắc rối
147. 번듯하다: thẳng tắp, trang nhã
148. 번잡하다: hỗn tạp
149. 범상하다: bình thường
150. 변변하다: ưa nhìn
151. 별나다: khác thường
152. 보잘것없다: tầm thường
153. 볼록하다: lồi, phồng lên
154. 볼품없다: tiều tụy
155. 부단하다: không quyết đoán
156. 부득이하다: bất đắc dĩ
157. 부유하다: giàu có
158. 부조리하다: ngớ ngẩn, phi lý
159. 분분하다: đa dạng, khác nhau
160. 분주하다: bận tối mắt
161. 불가피하다: không tránh khỏi
162. 불결하다: ô uế
163. 불공정하다: không công chính
164. 불공평하다: không công bằng
165. 불룩하다: phồng lên
166. 불미스럽다: mờ ám, khuất tất
167. 불손하다: hỗn xược
168. 불순하다: không tinh khiết
169. 불평등하다: bất bính đẳng
170. 비이성적이다: không hợp lý
171. 비참하다: bi thảm
172. 비탈지다: dốc đứng
173. 빈번하다: thường xuyên
174. 빈약하다: thiếu thốn
175. 빈틈없다: kín kẽ
176. 빡빡하다: sát sao, chặt cứng
177. 빽빽하다: khít, san sát
178. 뻐근하다: tê cứng
179. 뿌듯하다: sung sướng
180. 뿌옇다: trắng mờ, đục
181. 사치스럽다: xa xỉ
182. 삭막하다: hoang vắng
183. 산뜻하다: sảng khoái
184. 산란하다: hoảng loạn
185. 산만하다: phân tâm
186. 살갑다: dịu dàng
187. 상냥하다: nhẹ nhàng, trìu mến
188. 상당하다: phù hợp, tương xứng
189. 상세하다: chi tiết, cặn kẽ
190. 생소하다: mới mẻ
191. 서글프다: buồn rầu, cô độc
192. 서럽다: xót xa, u uất
193. 서먹하다: ngượng nghịu, sống sượng
194. 석연하다: sáng tỏ, rõ ràng
195. 섣부르다: lóng ngóng, thiếu chín chắn
196. 섬세하다: nắn nót, tinh xảo
197. 성급하다: vội vàng, nóng vội
198. 성기다: thưa thớt
199. 성대하다: hoành tráng
200. 성하다: còn nguyện vẹn, hưng thịnh
201. 세밀하다: tỉ mỉ
202. 세심하다: kỹ lưỡng, thận trọng
203. 소란스럽다: ồn ào, náo loạn
204. 소박하다: giản dị
205. 소탈하다: cởi mở, dễ chịu
206. 소홀하다: hời hợt
207. 손쉽다: dễ dàng
208. 수두룩하다: đông đúc
209. 수북하다: nhiều, chất đầy
210. 수수하다: vừa phải, mộc mạc
211. 수월하다: dễ dàng, đơn giản
212. 숙달되다: thuần thục
213. 순박하다: giản dị, chất phác
214. 순조롭다: êm xuôi, thuận lợi
215. 순진하다: trong sáng, ngây thơ
216. 순탄하다: hòa nhã
217. 슬기롭다: khôn ngoan, thông thái
218. 시급하다: khẩn cấp
219. 시끌벅적하다: náo nhiệt
220. 썩다: thiu thối, mục rữa
221. 쑥스럽다: xấu hổ, ngượng ngùng
222. 씁쓰레하다: đắng lòng
223. 씁쓸하다: cay đắng
224. 아기자기하다: xinh xắn, dễ thương
225. 아늑하다: êm ái, nồng nàn
226. 아담하다: nhỏ nhắn, xinh xinh
227. 아랑곳없다: không quan tâm
228. 아련하다: mơ hồ, mờ nhạt
229. 아슬아슬하다: rợn tóc gáy
230. 악랄하다: ác độc
231. 안락하다: thoải mái, yên vui
232. 안쓰럽다: áy náy, day dứt
233. 안이하다: vô ý, vô tâm
234. 안일하다: yên vị, tự thỏa mãn
235. 알뜰하다: căn cơ, tiết kiệm
236. 알차다: đầy đặn
237. 암울하다: u ám, tối tăm
238. 애처롭다: thương cảm
239. 애틋하다: lo âu
240. 야릇하다: kỳ dị
241. 야박하다: bạc bẽo
242. 야속하다: lạnh nhạt
243. 약빠르다: láu cá
244. 얄밉다: căm ghét
245. 어김없다: không sai chút nào
246. 어눌하다: nói vấp
247. 어렴풋하다: mơ hồ, ngờ ngợ
248. 어마어마하다: dữ dội, khủng khiếp
249. 어설프다: hậu đậu, cẩu thả
250. 언짢다: bực bội, khó chịu
251. 엇비슷하다: tựa tựa nhau
252. 여리다: mềm, nhũn
253. 여전하다: như xưa
254. 역겹다: kinh tởm
255. 영험하다: linh nghiệm
256. 예리하다: nhọn, sắc bén
257. 예사롭다: Bình thường
258. 오만하다: ngạo mạn
259. 오목하다: lõm vào
260. 오붓하다: ấm cúng
261. 온순하다: ôn tồn
262. 온전하다: nguyên vẹn
263. 완만하다: chậm rãi
264. 완연하다: đầy
265. 요사스럽다: xảo quyệt
266. 용이하다: dễ dàng
267. 용하다: lành nghề
268. 우람하다: oai nghiêm
269. 우렁차다: vang dội
270. 우매하다: dại dột
271. 우묵하다: lõm vào
272. 우아하다: tao nhã
273. 우직하다: mộc mạc
274. 우호적이다: hữu hảo
275. 울긋불긋하다: sặc sỡ
276. 울창하다: rậm rạp xum xuê
277. 웅대하다: hùng vĩ
278. 웅장하다: hùng tráng
279. 원만하다: thuận lợi
280. 원통하다: uất hận
281. 원활하다: trôi chảy, suôn sẻ
282. 웬만하다: tàm tạm
283. 위독하다: nguy kịch
284. 위중하다: nghiêm trọng, nguy
285. 유난스럽다: cường điệu
286. 유복하다: giàu sang, sung túc
287. 유사하다: tương tự
288. 유연하다: linh hoạt, mềm dẻo
289. 유용하다: sử dụng trái phép
290. 유창하다: trôi chảy, lưu loát
291. 유해하다: có hại
292. 유효하다: hiệu quả
293. 육중하다: nặng nề
294. 음울하다: âm u, ảm đạm
295. 익살스럽다: hài hước
296. 인접하다: tiếp giáp
297. 자디잘다: nhỏ li ti, rất nhỏ
298. 자잘하다: thanh thoát, vụn vặt
299. 잔인하다: tàn nhẫn
300. 잔잔하다: lặng, êm
301. 잔혹하다: ác độc, tàn khốc
302. 잠잠하다: vắng lặng, im ắng
303. 장엄하다: trang nghiêm
304. 장쾌하다: sôi nổi
305. 잽싸다: nhanh nhẹn, lanh lợi
306. 저조하다: giảm sút, trầm
307. 적막하다: tĩnh lặng, đơn chiếc
308. 적잖다: không ít
309. 절실하다: sâu sắc, mãnh liệt
310. 절친하다: thân thiết
311. 점잖다: tử tế, đứng đắn
312. 정겹다: giàu tình cảm
313. 정교하다: công phu, cầu kỳ
314. 정정당당하다: đàng hoàng, đường đường chính chính
315. 조급하다: nóng nảy
316. 조밀하다: đông đúc, dày đặc
317. 조촐하다: ấm cúng, sạch sẽ
318. 주도면밀하다: kỹ lướng, cẩn thận
319. 즐비하다: san sát
320. 지혜롭다: thông mình, sáng suốt
321. 진정하다: chân thành
322. 진중하다: đáng quý
323. 진지하다: thận trọng
324. 질기다: dai dẳng
325. 집요하다: ương bướng, lì lợm
326. 짜릿하다: êm ẩm, ngộp thở
327. 쩨쩨하다: bủn xỉn, keo kiệt
328. 찌뿌드드하다: rã rời
329. 찜찜하다: bực bội, bứt rứt
330. 찝찝하다: khó nói, ngượng nghịu
331. 찬란하다: rực rỡ, lấp lánh
332. 참신하다: độc đáo
333. 처량하다: thê thảm
334. 척박하다: khô khan, cằn cỗi
335. 철두철미하다: trọn vẹn, tuyệt đối
336. 철저하다: triệt để
337. 청명하다: trong trẻo, thanh thoát
338. 초라하다: lam lũ, rách rưới
339. 추레하다: xộc xệch, lôi thôi
340. 치밀하다: chi li, công phu
341. 치열하다: dữu dội, khốc liệt
342. 침착하다: trầm tĩnh
343. 침통하다: đau buồn
344. 케케묵다: cũ rích
345. 쾌청하다: quang đãng, trong xanh
346. 쾌활하다: nhanh nhẹn, linh hoạt
347. 타당하다: thích hợp
348. 탁월하다: ưu tú, vượt trội
349. 탁하다: u ám, ảm đạm
350. 탄탄하다: vạm vỡ, rắn chắc
351. 태연하다: bình tĩnh, thản nhiên
352. 투박하다: thô lỗ, thô kệch
353. 투철하다: thấu đáo, triệt để
354. 특수하다: đặc thù
355. 특이하다: độc đáo
356. 특정하다: riêng biệt
357. 팽팽하다: ngang bằng
358. 평탄하다: bình thản, bằng phẳng
359. 평평하다: thông thường, bằng phẳng
360. 포근하다: ấm cúng
361. 푸짐하다: dồi dào
362. 풍족하다: dư dả
363. 하찮다: bình thường, tầm thường
364. 한적하다: an nhàn
365. 해낙낙하다: vừa lòng
366. 허름하다: tồi tàn, cũ
367. 허망하다: trống rỗng, vô vọng
368. 허무하다: hư vô
369. 허술하다: tồi tàn, hời hợt
370. 허전하다: trống vắng
371. 허하다: trống rỗng
372. 허황되다: hư vô, rỗng
373. 헐겁다: lỏng lẻo, lung lay
374. 험난하다: hiểm trở
375. 헙헙하다: phung phí, hào phóng
376. 헛되다: vô tích sự
377. 헤프다: phung phí
378. 현란하다: rực rỡ, hoa mỹ
379. 현저하다: minh bạch
380. 혐오스럽다: đáng ghét
381. 호들갑스럽다: thô lỗ
382. 호사스럽다: xa hoa
383. 호화롭다: hào hoa
384. 혹독하다: khắc nghiệt
385. 혼탁하다: nhiễm bẩn, đục
386. 홀가분하다: thoải mái, thảnh thơi
387. 화목하다: hòa hợp
388. 화사하다: rạng rỡ
389. 화창하다: ấm áp, ôn hòa
390. 확고하다: vững bền
391. 황량하다: tiêu điều, hoang vắng
392. 후련하다: sảng khoái
393. 훈훈하다: thân thiện, thiện cảm
394. 휘황찬란하다: huy hoàng
395. 흐릿하다: mơ hồ
396. 흐뭇하다: mãn nguyện
397. 흡족하다: dư, sung túc
398. 흥겹다: thích thú
399. 희미하다: nhạt nhòa
400. 희박하다: hời hợt, nông cạn

Nhận thêm nhiều thông tin hay và thú vị tại website: thekoreanschool.com hoặc www.trungtamtienghantks.com

Các Bạn Có Thể Tham Khảo Thêm Các Khóa Học Của The Korean School Tại Đây:

https://thekoreanschool.com/lich-hoc-dang-ky
https://www.trungtamtienghantks.com/dang-ky.html
TKS hỗ trợ gì cho việc học của các bạn?
Bài giảng online để học sinh học lại bất cứ lúc nào:
SC1: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-online-tieng-han-so-cap-1/
SC2: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-online-tieng-han-so-cap-2/
TC1: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-online-tieng-han-trung-cap-1/

TOPIK II: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-topik-ii/
Sách bài tập nâng cao, biên soạn riêng theo giáo trình chuẩn.
Hệ thống test online có thể ôn tập bất cứ lúc nào.

Lý Do Các Bạn Chọn The Korean School?

Giáo viên nhiều năm kinh nghiệm TOPIK 5+6.
Chương trình học biên soạn kĩ lưỡng với nhiều bài kiểm tra
Phương tiện học tập hiện đại và phù hợp với người đi làm, sinh viên định hướng hỗ trợ công việc tương lai.
Khối lượng học tập lớn, giúp việc học hiệu quả và nhanh.
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN THE KOREAN SCHOOL
Hotline: 0936346595
Website: www.thekoreanschool.com
Website: www.trungtamtienghantks.com
Email: thekoreanschool.hanoi@gmail.com