CHIA SẺ TÀI LIỆU VÀ KINH NGHIỆM LUYỆN THI TOPIK II

100 Động từ bị động quan trọng trong tiếng Hàn

  1. 1. Dạng 이
    놓이다 được đặt/để
    바뀌다 được thay đổi
    보이다 được nhìn thấy
    쓰이다 được viết/dùng
    잠기다 bị khóa
    섞이다 được trộn
    덮이다 bị bao phủ
    깎이다 được cắt gọt
    쌓이다 được chất lên
    트이다 được mở ra
    묶이다 bị buộc lại
     
    둘러싸이다 được vây quanh
    뜨이다/띄다 được hiện lên
    꺾이다 bị uốn/bẻ/gập
    싸이다 được gói
    쏘이다 bị cắn/đốt
    매이다 bị buộc/trói
    꼬이다 bị rối/xoắn
    베이다 bị đứt (tay, chân)
    닦이다 được lau chùi 
    꿰이다 được xỏ, xâu lại
    볶이다 được rang
    엮이다 được kết/bện/đan
    괴이다 được chèn/chống/tựa
    땋이다 được tết/bện
    휩싸이다 được bọc, phủ
    엿보이다 được trộm nhìn
    얽매이다 bị trói/giới hạn
    붙박이다 bị cố định
    감싸이다 bị che/phủ kín
    끼이다 bị mắc/kẹt/nhồi

    2. Dạng 히
    닫히다 được đóng
    읽히다 được đọc
    막히다 bị chặn
    잡히다 bị bắt
    먹히다 được ăn
    밟히다 bị giẫm đạp
    묻히다 bị chôn/vấy/dính
    씹히다 bị nhai/nghiến
    접히다 bị gấp
    업히다 được cõng
    박히다 bị đóng
    뽑히다được chọn/nhổ ra
    적히다 được viết/ghi
    찍히다 đc đóng/chụp…
    부딪히다 bị va/tông
    붙잡히다 bị bắt/vồ
    얽히다 bị rối/cuốn
    맺히다 bị đọng/trói/hình thành
    꽂히다 được cắm/lồng/găm
    얹히다 được phủ/đính/đặt
    걷히다 bị tan/được quyên góp
    뻗히다 được duỗi
    손꼽히다 đượcđếm
    처박히다 bị đóng mạnh
    뒤집히다 bị lộn ngược/lật
    싸잡히다 bị tóm/bịt
    뒤얽히다 bị trộn/liên lụy
    꼬집히다 bị cấu/vạch trần
    꼽히다 được xếp/chọn

    3. Dạng 리
    걸리다 bị treo/mắc
    들리다 được nghe/cầm
    열리다 được mở
    밀리다 bị treo/mắc
    팔리다 được bán
    몰리다 bị dồn ép
    풀리다 được giải/dỡ
    잘리다 bị cắt
    달리다 được treo
    떨리다 bị run
    흔들리다 bị rung lắc
    실리다 được chất/đăng tải
    불리다 được gọi
    깔리다 được trải
    끌리다 được lôi kéo
    매달리다 được treo/mắc
    널리다 được trải/phơi
    뚫리다 bị đục
    날리다 bị bay
    물리다 bị cắn/đốt
    쓸리다 bị cuốn trôi
    틀리다 được vặn/bật
    휘말리다 bị cuộn/vo
    뒤틀리다 bị vặn xoắn
    눌리다 bị nén/ép/ấn
    찔리다 bị đâm/chọc
    비틀리다 bị vặn xoắn
    둘리다 bị bao vây/lừa
    졸리다 bị siết
    말리다 bị cuộn

    4. Dạng 기
    ​끊기다 bị cắt/bỏ/ngắt
    안기다 được ôm
    쫓기다 bị đuổi
    찢기다 bị rách
    씻기다 được tắm/rửa
    감기다 được cuốn
    빼앗기다 bị cướp
    뜯기다 bị bóc/cướp
    삶기다 được luộc
    벗기다 bị cởi
    품기다 được ôm/ghì
    심기다 được trồng
    휘감기다 bị cuốn vòng
    내쫓기다 bị đuổi ra
    믿기다 được tin
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Tumblr

Leave a Reply