List ~200 tính từ TOPIK cấp 3-4-5. Các bạn cùng học nhé!

1. 가득하다: chan chứa, tràn đầy
2. 가늘다: mảnh khảnh
3. 가느다랗다: vô cùng mảnh mai
4. 가렵다: ngứa
5. 간절하다: thiết tha, thành khẩn
6. 간지럽다: nhột, ngứa
7. 간편하다: đơn giản tiện lợi
8. 갑작스럽다: bất ngờ, đột ngột
9. 거칠다: thô kệch, sần sùi
10. 걱정스럽다: lo lắng
11. 검다: đen, tối
12. 고급스럽다: cao cấp
13. 고소하다: thơm ngon, bùi
14. 고통스럽다: đau khổ
15. 곧다: thẳng, ngay thẳng
16. 곱다: đẹp
17. 공손하다: lễ phép, khiêm tốn
18. 관계없다: không liên quan
19. 관계있다: có liên quan, có quan hệ
20. 괴롭다: khổ sở
21. 굉장하다: rất tuyệt, vĩ đại
22. 구수하다: ngọt ngào, thơm ngon
23. 귀중하다: quý trọng
24. 귀하다: quý giá
25. 까다롭다: khó tính, cầu kỳ
26. 깔끔하다: sạch sẽ
27. 깜깜하다: tối đen, mịt mù
28. 꼼꼼하다: cầu kỳ, kĩ lưỡng
29. 꾸준하다: đều đặn
30. 끊임없다: không ngừng
31. 끝없다: vô tận
32. 난처하다: khó xử
33. 날카롭다: sắc, nhọn
34. 낡다: cũ
35. 낯설다: lạ lẫm
36. 냉정하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh
37. 너그럽다: rộng lượng
38. 넉넉하다: đầy đủ, sung túc
39. 놀랍다: ngạc nhiên, bất ngờ
40. 눈부시다: chói lóa
41. 느긋하다: chậm rãi
42. 느끼하다: ngậy, béo
43. 다름없다: không khác biệt
44. 다행스럽다: may mắn
45. 단단하다: rắn chắc, chắc chắn
46. 단정하다: đoan chính, đứng đắn
47. 달콤하다: ngọt ngào, thơm ngon
48. 담백하다: thanh đạm
49. 당당하다: ngay thẳng, đường hoàng
50. 당연하다: đương nhiên
51. 대단하다: tài giỏi, vĩ đại
52. 더하다: thêm, cộng
53. 독특하다: đặc biệt
54. 독하다: độc
55. 동그랗다: tròn
56. 두렵다: sợ, lo sợ
57. 둥글다: tròn, tròn xoe
58. 뒤늦다: muộn, trễ
59. 드물다: hiếm
60. 든든하다: chắc chắn, vững vàng
61. 딱딱하다: cứng nhắc
62. 뚜렷하다: rõ rệt
63. 뛰어나다: xuất sắc, xuất chúng
64. 마땅하다: thích hợp, tương xứng
65. 막연하다: chơi vơi, mờ mịt
66. 만만하다: nhẹ nhàng, dễ dàng
67. 만족스럽다: thỏa mãn
68. 멀쩡하다: tỉnh táo, lành lặn
69. 멋지다: ngầu, đẹp
70. 명확하다: chính xác, minh bạch
71. 목마르다: khát nước
72. 못나다: kém cỏi
73. 못되다: hư hỏng, ngỗ nghịch
74. 못지않다: không kém
75. 무관하다: vô can, không dính líu
76. 무덥다: nóng nực, oi bức
77. 미끄럽다: trơn
78. 미지근하다: lãnh đạm, thờ ơ
79. 밉다: ghét bỏ, hận
80. 바람직하다: lý tưởng, đúng đắn
81. 바르다: đúng
82. 번거롭다: phiền hà, rắc rối
83. 번화하다: sầm uất, nhộn nhịt
84. 변덕스럽다: thất thường
85. 별다르다: khác biệt
86. 부담스럽다: gánh nặng, nặng nề
87. 불가피하다: không tránh được, bất khả kháng
88. 불만족스럽다: bất mãn, không thỏa mãn
89. 사랑스럽다: đáng yêu
90. 사소하다: nhỏ nhặt
91. 사이좋다: hòa thuận
92. 상관없다: không liên quan
93. 상당하다: tương đối, tương đương
94. 상쾌하다: sảng khoái
95. 색다르다: đặc sắc, khác lạ
96. 생생하다: tươi mới, mơn mởn
97. 서늘하다: se lạnh, lành lạnh
98. 서럽다: xót xa, buồn rầu
99. 서운하다: buồn tiếc, tiếc nuối
100. 서투르다: vụng về, lóng ngóng
101. 서툴다: chưa thạo, lớ ngớ
102. 세련되다: trau chuốt, tao nhã
103. 소용없다: vô ích, vô dụng
104. 소홀하다: hời hợt, chểnh mảng
105. 속상하다: đau lòng
106. 손쉽다: dễ dàng
107. 솔직하다: thành thật, thẳng thắn
108. 수많다: nhiều, vô kể
109. 순수하다: thuần khiết, tinh khiết
110. 순진하다: trong sáng, ngây thơ
111. 순하다: đơn thuần, trong sách
112. 습하다: ẩm, ẩm ướt
113. 신기하다: thần kỳ, kỳ diệu
114. 심각하다: trầm trọng, nghiêm trọng
115. 싱싱하다: tươi mới, tươi ngon
116. 썰렁하다: trống vắng, lạnh lẽo
117. 쑥스럽다: xấu hổ, hổ thẹn
118. 쓸데없다: vô ích, vô dụng
119. 쓸쓸하다: lạnh lẽo, cô quạnh
120. 씩씩하다: mạnh dạn, hiên ngang
121. 아깝다: tiếc, tiếc nuối
122. 아무렇다: bất kể thế nào
123. 아쉽다: tiếc, tiếc nuối
124. 안되다: không ổn, không được
125. 안타깝다: đáng tiếc, tiếc rẻ
126. 알차다: đầy ắp, đầy đặn
127. 야하다: hở hang, khêu gợi
128. 얕다: cạn, nông cạn
129. 어리석다: ngốc nghếch, khờ khạo
130. 어색하다: ngượng ngùng,
131. 어지럽다: chóng mặt, choáng
132. 억울하다: oan, uất ức
133. 엄숙하다: nghiêm túc, nghiêm chỉnh
134. 엄청나다: khủng khiếp, ghê gớm
135. 엉뚱하다: lung tung, lộn xộn
136. 여유롭다: thư thái, dư giả
137. 연하다: nhạt
138. 영리하다: lanh lợi, sáng dạ, thông minh
139. 올바르다: đúng đắn
140. 용감하다: dũng cảm, can đảm
141. 우습다: buồn cười, hài hước
142. 우아하다: nhã nhặn, thanh lịch
143. 원만하다: thuận lợi, suôn sẻ
144. 웬만하다: tàm tạm, vừa phải
145. 위대하다: vĩ đại
146. 유창하다: trôi chảy, lưu loát
147. 유치하다: ấu trĩ, trẻ trâu
148. 이롭다: có lợi
149. 익다: quen, quen thuộc, chín
150. 자랑스럽다: tự hào
151. 자세하다: cụ thể, chi tiết
152. 자연스럽다: tự nhiên
153. 자유롭다: tự do
154. 잘나다: đẹp, tài giỏi, giỏi giang
155. 장하다: tài giỏi, vĩ đại
156. 저렴하다: rẻ, phải chăng
157. 적절하다: phù hợp, thích hợp
158. 점잖다: tử tế, đứng đắn
159. 정신없다: tối mắt, tối mũi
160. 조그맣다: một chút,xíu
161. 조심스럽다: cẩn thận
162. 졸리다: buồn ngủ
163. 지겹다: buồn tẻ, chán ngắt
164. 지나치다: quá, thái quá
165. 지저분하다: bừa bộn, lộn xộn
166. 지혜롭다: thông minh, trí tuệ
167. 진정하다: điềm tĩnh, bình tĩnh
168. 진지하다: thận trọng
169. 짙다: đậm, dày đặc
170. 짜증스럽다: bực mình, bực bội
171. 촌스럽다: quê mùa
172. 캄캄하다: tối đen, tối tăm
173. 커다랗다: to lớn
174. 쾌적하다: sảng khoái dễ chịu
175. 통통하다: béo, mập
176. 틀림없다: không sai, đúng
177. 평범하다: bình thường
178. 평화롭다: hòa bình
179. 포근하다: ấm cúng, ấm áp
180. 폭넓다: rộng rãi, rộng khắp
181. 풍부하다: phong phú
182. 해롭다: có hại
183. 험하다: hiểm trở, gập ghềnh
184. 화창하다: rực rỡ, sáng rực
185. 확실하다: chắc chắn, chính xác
186. 환하다: rạng rỡ
187. 활발하다: hoạt bát
188. 후회스럽다: hối hận
189. 흔하다: thường thấy
190. 흥미롭다: hứng thú
191. 희다: trắng
192. 힘차다: đầy sức lực

Tham khảo thêm các kiến thức ngữ pháp topik II tại đây: https://thekoreanschool.com/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/

Nhận thêm nhiều thông tin hay và thú vị tại website: thekoreanschool.com hoặc www.trungtamtienghantks.com

Các Bạn Có Thể Tham Khảo Thêm Các Khóa Học Của The Korean School Tại Đây:

https://thekoreanschool.com/lich-hoc-dang-ky
https://www.trungtamtienghantks.com/dang-ky.html
TKS hỗ trợ gì cho việc học của các bạn?
Bài giảng online để học sinh học lại bất cứ lúc nào:
SC1: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-online-tieng-han-so-cap-1/
SC2: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-online-tieng-han-so-cap-2/
TC1: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-online-tieng-han-trung-cap-1/

TOPIK II: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-topik-ii/
Sách bài tập nâng cao, biên soạn riêng theo giáo trình chuẩn.
Hệ thống test online có thể ôn tập bất cứ lúc nào.

Lý Do Các Bạn Chọn The Korean School?

Giáo viên nhiều năm kinh nghiệm TOPIK 5+6.
Chương trình học biên soạn kĩ lưỡng với nhiều bài kiểm tra
Phương tiện học tập hiện đại và phù hợp với người đi làm, sinh viên định hướng hỗ trợ công việc tương lai.
Khối lượng học tập lớn, giúp việc học hiệu quả và nhanh.
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN THE KOREAN SCHOOL
Hotline: 0936346595
Website: www.thekoreanschool.com
Website: www.trungtamtienghantks.com
Email: thekoreanschool.hanoi@gmail.com