CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG 고서
가: 오늘 왜 안경을 안 썼어요?
Hôm nay sao chị không đeo kính thế?
나: 아침에 안경을 책상 위에 올려 놓고서 잊어 버리고 그냥 나왔어요.
Sáng nay tôi để quên kính trên bàn rồi quên mất cứ thế đi.
가: 어제 수영을 하다가 발에 쥐가 나서 아주 힘들었어요.
Hôm qua tôi đang bơi thì bị chuột rút, đau quá.
나: 그러니까 운동을 할때는 꼭 준비운동을 하고서 해야 돼요.
Vì thế khi tập thể dục (bơi) bạn nhất định phải khởi động.
Cấu trúc này diễn tả hành động ở mệnh đề trước kết thúc thì hành động ở mệnh đề sau mới xảy ra. Tuy nhiên, có mối quan hệ trước – sau giữa hành động ở mệnh đề trước và mệnh đề sau. Cấu trúc này chỉ kết hợp với động từ.
Hôm nay sao chị không đeo kính thế?
나: 아침에 안경을 책상 위에 올려 놓고서 잊어 버리고 그냥 나왔어요.
Sáng nay tôi để quên kính trên bàn rồi quên mất cứ thế đi.
가: 어제 수영을 하다가 발에 쥐가 나서 아주 힘들었어요.
Hôm qua tôi đang bơi thì bị chuột rút, đau quá.
나: 그러니까 운동을 할때는 꼭 준비운동을 하고서 해야 돼요.
Vì thế khi tập thể dục (bơi) bạn nhất định phải khởi động.
Cấu trúc này diễn tả hành động ở mệnh đề trước kết thúc thì hành động ở mệnh đề sau mới xảy ra. Tuy nhiên, có mối quan hệ trước – sau giữa hành động ở mệnh đề trước và mệnh đề sau. Cấu trúc này chỉ kết hợp với động từ.
가게에서 돈만 내고서 물건은 안 가지고 나왔어요.
Tôi trả tiền ở cửa hàng rồi đi ra mà quên không đem theo đồ.
저는 아침마다 조깅을 하고서 학교에 옵니다.
Sáng nào tôi cũng tập thể dục rồi mới đến trường.
책을 읽고서 친구들과 토론을 했어요.
Tôi đọc sách và sau đó thảo luận với bạn bè.
1. Không kết hợp cấu trúc này với thì quá khứ -았/었- và tương lai -겠-.
• 인사만 했고서 헤어졌어요. (X)
인사만 하겠고서 해어지려고 해요. (X)
—> 인사만 하고서 해어졌어요. (〇)
2. Có thể sử dụng cả -고 và -고 나서 để liệt kê trình tự của hành động.
• 책을 읽고서 감상문을 썼어요.
= 책을 읽고 감상문을 썼어요.
= 책을 읽고 나서 감상문을 썼어요.
Tôi trả tiền ở cửa hàng rồi đi ra mà quên không đem theo đồ.
저는 아침마다 조깅을 하고서 학교에 옵니다.
Sáng nào tôi cũng tập thể dục rồi mới đến trường.
책을 읽고서 친구들과 토론을 했어요.
Tôi đọc sách và sau đó thảo luận với bạn bè.
1. Không kết hợp cấu trúc này với thì quá khứ -았/었- và tương lai -겠-.
• 인사만 했고서 헤어졌어요. (X)
인사만 하겠고서 해어지려고 해요. (X)
—> 인사만 하고서 해어졌어요. (〇)
2. Có thể sử dụng cả -고 và -고 나서 để liệt kê trình tự của hành động.
• 책을 읽고서 감상문을 썼어요.
= 책을 읽고 감상문을 썼어요.
= 책을 읽고 나서 감상문을 썼어요.
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Tumblr