CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN

CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN 기는 하지만, -기는 -지만

가: 넘어져서 다친 곳은 괜찮아요?
Chỗ bị đau do bị ngã không sao chứ?
나: 아프기는 하지만 참을 수 있어요.
Cũng đau nhưng mà tôi chịu được.



가: 어제 선생님이 읽으라고 하신 책을 다 읽었어요?
Bạn đã đọc xong cuốn sách mà thầy giáo bảo đọc chưa?
나: 읽기는 읽었지만 내용은 잘 모르겠어요.
Tôi đọc rồi nhưng không hiểu nội dung lắm.

Cấu trúc này sử dụng khi biểu thị ý nghĩa đối chiếu, tương phản và biểu thị dưới hai dạng: A/V -기는 하지만, -기는 -지만. Chú ý rằng cấu trúc thứ hai sử dụng chung động từ hoặc tính từ hai lần. Cấu trúc này diễn tả người nói công nhận hoặc thừa nhận nội dung mệnh đề phía trước nhưng muốn bày tỏ, diễn tả rõ việc có quan điểm, ý kiến khác ở mệnh đề sau.

 
그 신발이 좋기는 좋지만 너무 비싸서 못 사겠어요.
Đôi giày đó thì tốt nhưng đắt quá nên chắc tôi không mua được.
친구를 만나기는 했지만 오래 이야기하지는 않았습니다.
Tôi gặp bạn nhưng đã không nói chuyện được lâu.
이 음식을 먹기는 하겠지만 많이 먹지는 않을 거예요.
Tôi sẽ ăn món này nhưng sẽ không ăn nhiều.

1. Cấu trúc này thường được sử dụng ở dạng giản lược trong văn nói, -기는 하지만 thành -긴 하지만 và -기는 -지만 thành -긴 -지만.
• 춤을 추기는 하지만 잘 추지는 못해요. = 춤을 추긴 하지만 잘 추지는 못해요.
• 춤을 추기는 추지만 잘 추지는 못해요. = 춤을 추긴 추지만 잘 추지는 못해요.
2. Hình thức quá khứ của cấu trúc này là 기는 했지만, không phải -았/었기는 했지만.
•어제 축구를 했기는 했지만 오래 하지는 않았습니다. (X)
—> 어제 축구를 하기는 했지만 오래 하지는 않았습니다. (〇) 

So sánh -지만 và -기는 하지만:
-지만:
(1) Chủ ngữ ở hai mệnh đề không cần đồng nhất.
° 언니는 키가 크지만 동생은 키가 작아요.
(2) Sử dụng khi người nói muốn diễn tả đơn thuần sự tương phản.
° 원룸이 편하지만 좀 시끄러워요.
Người nói đơn thuần chỉ phản ánh sự tương phản giữa hai mệnh đề.

-기는 하지만:
(1) Chủ ngữ ở hai mệnh đề phải đồng nhất.
° 언니는 키가 크기는 크지만 동생은 키가 작아요. (X)
ᅳ> 언니는 키가 크지만 동생은 키가 작아요. (〇)
(2) Thừa nhận nội dung mệnh đề trước nhưng muốn, nhấn mạnh nội dung tương phản với nó ở mệnh đề sau.
원름이 편하기는 하지만 좀 시끄러워요.
Người nói hiểu và thừa nhận nội dung ở mệnh đề trước là đúng nhưng thêm vào ý tương phản với nó và nhấn mạnh vào sự tương phản đó.
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Tumblr

Leave a Reply