TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TOPIK II
Trung tâm tiếng Hàn The Korean School gửi đến bạn tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp TOPIK II phân chia theo từng nhóm ngữ pháp. Cấu trúc ngữ pháp topik II với công thức cụ thể. Thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các công thức và đạt điểm cao hơn trong kỳ thi TOPIK II.
TOPIK là chữ viết tắt của 한국어능력시험 (Kỳ thi năng lực tiếng Hàn – Test of Proficiency in Korean), do Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc đứng ra tổ chức hằng năm, đối tượng là những người nước ngoài hoặc những kiều bào Hàn Quốc sử dụng tiếng Hàn Quốc không như tiếng mẹ đẻ của mình.
TOPIK được phân thành 2 loại: TOPIK I (cấp 1-2) và TOPIK II (cấp 3-6) để đánh giá năng lực của người học. TOPIK 1,2 là trình độ sơ cấp, TOPIK 3,4 là trình độ trung cấp, TOPIK 5,6 là trình độ cao cấp
I. Nguyên nhân, kết quả
1.A / V – 아/어서
2.A / V – (으)니까
3.N 때문에, A /V – 기 때문에
4.N – (이)거든요, A / V – 거든요.
5.N – (이)잖아요, A / V – 잖아요.
6.V – 느라고
7.V – 는 바람에
8.A / V – (으)ㄴ/는 탓에
9.A / V – (으)ㄹ까 봐
10.A / V – 고 해서
11.N – (으)로 인해서
12.V -는 통에
13.N – (으)로 말미암아
14.A/V – 느니만큼
15.A/V – (으)ㄴ/는 이상
16.A/V – 기로서니
17.A/V – 기에 망정이지
18.V – (느)ㄴ답시고
19.V – (으)ㅁ으로써
20.A/V – 기에
21.A/V – 길래
22.A/V – (으)므로
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-phat-kien-va-ket-qua/
II. Liệt kê và tương phản
1.N –(이)고, A / V – 고
2.A / V – 거나
3.A / V – 지만
4.A / V – (으)ㄴ/는데
5.A / V – 기는 하지만, A / V – 기는 A / V – 지만
6.A / V – (으)ㄴ/는데도
7.A / V – (으)ㄴ/는 반면에
8.A/V- 건만
9.V-고도
10.A/V- (으)ㅁ에도 불구하고
11.A/V – (으)나
12.A/V – (으)며
13.A/V – (으)ㄴ/ 는가하면
14.A/V- (으)/ 느니 A/V- (으)/느니 하다
15.V – (으)랴 V – (으)랴
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-tuong-phan/
III. Cấu trúc thời gian
1.N 전에, V – 기 전에
2.N 후에, V – (으)ㄴ 후에
3.V – 고 나서
4.V – 아/어서
5.V – 고
6.N 때, A / V – (으)ㄹ 때
7.V – (으)면서
8.N 중, V – 는 중
9.V – 자마자
10.N 동안, V – 는 동안
11.V – (으) ㄴ 지
12.V – 는 길에
13.V – 다가
14.V – 기가 무섭게
15.V – 자
IV. Năng lực và khả năng
1.A / V – (으)ㄹ 수 있다/ 없다.
2.A / V – (으)ㄹ 줄 알다/ 모르다.
V. Yêu cầu và bổn phận
Cho phép và cấm đoán
1.V – (으)세요.
2.V – 지 마세요.
3.A / V – 아/어야 되다 / 하다.
4.A / V – 아/어도 되다.
5.A / V – (으)면 안 되다.
6.A / V – 지않아도 되다.
(안 A / V – 아 /어도되다)
VI. Hỏi ý kiến và gợi ý
1.V – (으)ㄹ까요?
2.V – (으) ㅂ시다.
3.V – (으) 시겠어요?
4.V – (으)ㄹ래요?
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-goi-y-loi-khuyen/
VII. Hi vọng và ước muốn.
1.V – 고 싶다.
A / V – 았/었으면 좋겠다
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-quyet-tam-y-do-du-dinh/
VIII. Thử nghiệm và kinh nghiệm
1.V – 아/어 보다.
V – (으)ㄴ 적이 있다/ 없다
IX. Mục đích và ý định
1.V – (으)러 가다/ 오다.
2.V – (으)려고
3.V – (으)려고 하다.
4.N을/를 위해(서), V – 기 위해(서)
5.V – 기로 하다.
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-muc-dich/
X. Điều kiện và giả định
1.A / V – (으)면
2.V – (으)려면
3.A / V – 아/어도
4.A – 다면 , V – ㄴ/는다면
5.A / V – 았/었더라면
6.V – (으)ㄹ 뻔하다
7.A/V – 더라도
8.A/V – (으)ㄹ지라도
9.A/V – (으)ㄴ들
10.A/V – (으)ㄹ망정
11.A/V – (느)ㄴ다고 치다
12.V – 는 셈 치다
13.V – 는 한
14.V – (으)ㄹ라치면
15.V – 노라면
16.A/V – 느냐에 달려있다
17.V – 기 나름이다
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-tinh-huong-gia-dinh/
XI. Cấu trúc diễn tả sự thay đổi
1.A – 아/어지다
2.V – 게 되다
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-su-bo-sung-thong-tin/
XII. Phỏng đoán và suy đoán
1.A / V – 겠어요.
2.A / V – (으)ㄹ 거예요.
3.A / V – (으)ㄴ/는/ (으)ㄹ 것 같다.
4.A – 아/어 보이다
5.A / V – (으)ㄹ 텐데
6.A / V – (으)ㄹ 테니까
7.A / V – (으)ㄹ지도 모르다
8.A – (으)ㄴ가보다, V – 나 보다
9.A / V – (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 모양이다
10.A / V – (으)ㄹ걸요
11.A / V – (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 몰랐다/알았다
12.A/V – 는 듯이
13.A/V – (느)ㄴ다는 듯이
14.A/V – 는 듯하다
15.A/V – (으)ㄹ 게 뻔하다
16.A/V – (으)ㄹ 법하다
17.A/V – (으) ㄹ 리가 없다
18.V – 기 십상이다
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-phong-doan/
XIII. Phát hiện và ngạc nhiên
1.A – 군요, V – 는군요.
2.A / V – 네요
XIV. Diễn tả trạng thái hành động
1.V – 아/어 놓다
2.V – 아/어 두다
3.V – 채로
4.V – (으)ㄴ/ 는대로
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-trang-thai/
XV. Thái độ và thói quen
1.A / V – 기는요
2.V – 곤하다
3.A / V – (으)ㄴ/는 척하다
4.V – 아/어 대다
5.V – 기 일쑤이다
6.V – 는둥 마는 둥하다
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-thoi-quen-va-thai-do/
XVI. Lựa chọn
1.A/V – (으)ㄴ/는 대신에
2.아무 + (이)나 / 아무 +도
3.N – (이) 나
4.N – (이)라도
5.A / V – 든지 A / V – 든지
6.V – 느니
7.V – (으)ㄹ 바에야
8.A/V – 건 A/V – 건
9.A/V – (느)ㄴ다기보다는
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-lua-chon/
XVII. Hồi tưởng
1.A/V – 던 N
- A/V – 았/었던 N
3.A/V – 더라고요
4.A/V – 던데요
5.A/V – 데요
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-su-hoi-tuong/
XVIII. Sự hoàn tất của hành động
1.V – 아/어 버리다
2.V – 고 말다
3.V – 았/었다가
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-su-hoan-thien/
XIX. Đặc điểm, tính chất
1.A / V – (으)ㄴ/는 편이다
2.N – 스럽다
3.N – 답다
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-tinh-chat-va-thuoc-tinh/
XX. Bổ sung thông tin
1.A / V – (으)ㄹ 뿐만 아니라
2.A / V – (으)ㄴ/는 데다가
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-su-bo-sung-thong-tin/
XXI. Trích dẫn gián tiếp
1.A / V – 다고요?
2.A / V – 다고 하던데
3.A / V – 다면서요?
4.A / V – 다니요?
5.N-보고
6.A/V-(느)ㄴ다니까
7.A/V- (느)ㄴ다면서
N-에 의하면
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-loi-gian-tiep/
XXII. Quyết tâm và ý đồ
1.V – (으) ㄹ까 하다
2.V – 고자
3.V – (으)려던 참이다
4.V – 아/어야지요
5.V – (으)ㄹ 겸 V – (으)ㄹ 겸
6.V – (느)ㄴ다는 것이
7.V – (으)려고 들다
V – (으) 려다가
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-quyet-tam-y-do-du-dinh/
XXIII. Gợi ý và lời khuyên
1.V – (으)ㄹ 만하다
2.V – 도록 하다
V – 지 그래요?
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-goi-y-loi-khuyen/
XXIV. Hình thức bị động
1.단어 피동
2.V – 아/어지다
3.V – 게 되다
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-the-bi-dong/
XXV. Hình thức sai khiến
1.단어 사동
V – 게 하다
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-su-sai-khien/
XXVI. Điều kiện
1.A / V – 아/어야
A / V – 거든
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-dieu-kien/
XXVII. Bổ sung thông tin
1.A / V – (으) ㄹ 뿐만 아니라
- A / V – (으) ㄴ/는 데다가
3.N – 조차
N – 만해도
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-su-bo-sung-thong-tin/
XXVIII. Mức độ
1.A / V – (으)ㄹ 정도로
2.N – 만 하다
3.A / V – (으) ㄴ/는 /(으)ㄹ 만큼
4.A/V – (으) 리만치
A/V – 다 못해
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-muc-do/
XXIX. Danh từ hóa
1.A/V – 기
2.A/V – (으)ㅁ
3.V – 는 데
A/V – (으)ㄴ/는 바
XXX. Phát hiện và kết quả
1.V – 고 보니
2.V – 다 보니
3.V – 다 보면
- A / V – 더니
- V – 았/었더니
- A / V – 다가는
- A / V – (으)ㄴ/는 셈이다
8.V – (으)ㄴ 끝에
9.V – 아/어 내다
A/V- (으)ㄴ 나머지
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-phat-kien-va-ket-qua/
XXXI. Nhấn mạnh
1.A / V – 얼마나 (으)ㄴ/는지 모르다
- A / V – (으)ㄹ 수밖에 없다
- A / V – (으)ㄹ 뿐이다
4.N – (이)야말로
5.여간 A/V – 지 않다
6.A – 기가 이를 데 없다
7.V – (으)ㄹ래야 V – (으)ㄹ 수가 없다
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-su-nhan-manh/
XXXII. Mục đích
- A / V – 게
A / V – 도록
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-muc-dich/
XXXIII. Diễn tả sự vô ích
1.V – (으) 나 마나
2.A / V – 아/어봤자
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-su-vo-ich/
XXXIV. Hối hận
1.V – (으)ㄹ걸 그랬다
2.A / V – 았/었어야 했는데
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-su-hoi-tiec/
XXXV. Thời gian và trật tự hành động
1.V – 아/어 가지고
2.N – 만에
3.V – 아 / 어다가
V- 고서
Tham khảo thêm tại: https://thekoreanschool.com/category/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/cau-truc-dien-ta-thoi-gian-va-trat-tu-hanh-dong/
XXXVI. Riêng lẻ và cùng nhau
1.N-은 /는 N-대로
2.V-는 김에
XXXVII. Tương tự
1.A/V – 듯이
2.V-다시피 하다
XXXVIII. Đương nhiên
1.A/V – 기 마련이다
2.A/V- (으)ㄴ/는 법이다
XXXIX. Thêm và bao gồm
1.A/V – 거니와
2.N – 기는 커녕
3.A/V – (으)ㄹ 뿐더러
4.A/V – 되
5.N – 마저
6.N – 을 /를 비롯해서
XL. Ngữ pháp TOPIK II: Tình huống và tiêu chuẩn
1.A/V – (으)ㄴ/는 가운데
2.A/V – (으)ㄴ/는 마당에
3.N – 치고
4.A/V – (으) ㅁ에 따라
XLI. Các ngữ pháp TOPIK II khác
1.A/V – (으)ㄹ세라
2.A/V – (으)ㄴ/는 양
3.V – 는 한편
A/V – (으)ㄹ 턱이 없다
Tham khảo thêm các kiến thức ngữ pháp topik II tại đây: https://thekoreanschool.com/tai-lieu-tks/ngu-phap-topik-ii/
Nhận thêm nhiều thông tin hay và thú vị tại website: thekoreanschool.com hoặc www.trungtamtienghantks.com
Các Bạn Có Thể Tham Khảo Thêm Các Khóa Học Của The Korean School Tại Đây:
https://thekoreanschool.com/lich-hoc-dang-ky
https://www.trungtamtienghantks.com/dang-ky.html
TKS hỗ trợ gì cho việc học của các bạn?
Bài giảng online để học sinh học lại bất cứ lúc nào:
SC1: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-online-tieng-han-so-cap-1/
SC2: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-online-tieng-han-so-cap-2/
TC1: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-online-tieng-han-trung-cap-1/
TOPIK II: https://thekoreanschool.com/tks-online/bai-giang-topik-ii/
Sách bài tập nâng cao, biên soạn riêng theo giáo trình chuẩn.
Hệ thống test online có thể ôn tập bất cứ lúc nào.
Lý Do Các Bạn Chọn The Korean School?
Giáo viên nhiều năm kinh nghiệm TOPIK 5+6.
Chương trình học biên soạn kĩ lưỡng với nhiều bài kiểm tra
Phương tiện học tập hiện đại và phù hợp với người đi làm, sinh viên định hướng hỗ trợ công việc tương lai.
Khối lượng học tập lớn, giúp việc học hiệu quả và nhanh.
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN THE KOREAN SCHOOL
Hotline: 0936346595
Website: www.thekoreanschool.com
Website: www.trungtamtienghantks.com
Email: thekoreanschool.hanoi@gmail.com