TÍNH TỪ THI THPT TIẾNG HÀN
Bỏ túi những tính từ thi THPT tiếng Hàn thông dụng nhất. Bao gồm các tính từ chỉ tính chất, trạng thái, tính từ tính cách … Các bạn lưu lại và học dần nhé.
- 조용하다: to be quiet : Yên tĩnh.
- 시끄럽다: to be loud, noisy : Ồn ào, to tiếng
- 예쁘다: to be pretty: Dễ thương
- 귀엽다: to be cute : Xinh xắn
- 잘생기다: to be good looking : Bắt mắt
- 못생기다: to be ugly : Xấu xí
- 행복하다: to be happy : Hạnh phúc
- 기쁘다: to be glad, happy : Vui vẻ.
- 화나다: to be angry : Tức giận
- 슬프다: to be sad : Buồn phiền.
- 아프다: to be sick, painful : Bệnh, ốm.
- 피곤하다: to be tired, exhausted : Mệt mỏi
- 배가 고프다: to be hungry : Đói bụng
- 목이 마르다: to be thirsty : Khát nước
- 졸리다: to be sleepy : Buồn ngủ
- 걱정하다: to be worried : Lo âu
- 무섭다: to be scared : Sợ hãi.
- 짜증나다: to be annoyed : Giận dữ
- 놀라다: to be surprised : Ngạc nhiên
- 수줍다: to be shy : Nhút nhát
- 재미있다: to be interesting : Thú vị
- 재미없다: to not be interesting : Chẳng thú vị gì
- 심심하다: to be bored : Buồn rẻ
- 지루하다: to be boring, dull : Nhàm chán
- 뜨겁다 to be hot : Nóng
- 따뜻하다: to be warm : Ấm áp
- 차갑다: to be cold : Lạnh
- 시원하다: to be cool, refreshing : Mát mẻ
- 신선하다: to be fresh : Trong lành
- 아름답다: to be beautiful : Đẹp
- 크다: to be big : Lớn
- 작다: to be small : Bé
- 많다: to be lots, many : Nhiều
- 적다: to be few, little : Ít
- 좁다: to be narrow : Hẹp
- 넓다: to be wide, broad : Rộng
- 뚱뚱하다: to be fat, overweight : Béo, quá khổ.
- 통통하다: to be chubby : Mũm mĩm
- 날씬하다: to be slim, slender : Gầy
- 깡마르다: to be skinny, scrawny : Ốm yếu
- 덥다: to be hot (regarding weather) : Oi bức
- 뜨겁다: to be hot (regarding touch, objects) : Nóng
- 따뜻하다: to be warm (regarding both weather and objects) : Ấm
- 춥다: to be cold (regarding weather) : Lạnh lẽo
- 차갑다: to be cold, icy, chilly (regarding touch, objects) : Băng
- 싸늘하다: to be chilly, frosty : Lạnh nhạt
- 습하다: to be damp, moist, humid : Ẩm ướt
- 건조하다: to be dry : Khô ráo
- 흐리다: to be cloudy : Có mây
- 좋다: to be good, fine : Thời tiết đẹp
- 어렵다: to be difficult : Khó
- 쉽다: to be easy : Dễ
- 깨끗하다: to be clean : Sạch sẽ
- 더럽다: to be dirty : Bẩn
- 빠르다: to be fast : Nhanh nhẹn
- 천천하다: to be slow : Chậm chạp
- 느리다: to be slow : Chậm rãi
- 급하다: to be urgent : Khẩn cấp
- 늦다: to be late : Trễ nãi
- 이르다: to be early : Sớm
- 똑똑하다: to be smart, clever : Thông minh.
- 멍청하다: to be stupid, foolish : Ngớ ngẩn
- 싸다: to be cheap : Rẻ
- 비싸다: to be expensive : Đắt
- 새롭다: to be new, fresh : Làm mới
- 오래되다: to be old (regarding objects) : Cũ kỹ
- 튼튼하다: to be strong, sturdy : Mạnh mẽ
- 씩씩하다: to be brave : Dũng cảm
- 약하다: to be weak, feeble : Yếu
- 건강하다: to be healthy : Khỏe mạnh.
- 가득하다: to be full, crammed : Nhồi nhét
- 비어 있다: to be empty : Trống rỗng
- 나쁘다: to be bad, poor : Tệ hại
- 딱딱하다: to be hard, stiff : Khó khăn
- 뾰족하다: to be sharp, pointed : Nhọn
- 부드럽다: to be soft : Xốp
- 말랑하다: to be soft, tender, ripe : Mềm
- 촉촉하다: to be moist : Ẩm
- 축축하다: to be damp, clammy, wet : Ướt át
- 젖다: to get wet, damp : Bị ướt
- 건조하다: to be dry, arid : Khô ráo
- 미끄럽다: to be slippery : Trơn
- 편하다: to be comfortable : Thoải mái
- 불편하다: to be uncomfortable : Không thoải mái
- 괜찮다: to be alright, ok : Ổn
- 이상하다: to be weird, strange : Kỳ dị
- 복잡하다: to be jammed, crowded : Đông đúc
- 편리하다: to be convenient : Thuận tiện
- 다르다: to be different : Khác
- 같다: to be the same : Giống
- 착하다: to be good-natured, nice : Tốt bụng
- 비열하다: to be mean, nasty : Xấu tính
- 쓰다: to be bitter : Đắng
- 짜다: to be salty : Mặn
- 시큼하다: to be sour : Chua
- 맵다: to be spicy : Cay
- 달콤하다: to be sweet : Ngọt ngào
- 기름지다: to be fatty, greasy, oily : Béo
- 맛있다: to be delicious, tasty : Ngon
- 맛없다: to be not tasty : Dở
Ngoài ta các bạn hãy tải ảnh này về in ra và học nhé!
Nhận thêm nhiều thông tin hay và thú vị tại website: thekoreanschool.com hoặc tại trungtamtienghantks.com
Bạn có thể đăng ký khóa học TOPIK tại đây
Mọi thắc mắc xin liên hệ Fanpage: https://www.facebook.com/thekoreanschool
hoặc hotline: 0936346595 để được tư vấn từ thầy cô.