CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH 고자
가: 이 회사에 지원한 이유가 무엇입니까?
Tại sao bạn muốn ứng tuyển vào công ty chúng tôi?
나: 제가 어렸을 때부터 가지고 있던 꿈을 펼쳐 보고자 지원하게 되었습니다.
Vì tôi muốn thực hiện giấc mơ hồi nhỏ nên tôi đã ứng tuyển vào đây.
가: 양강 씨! 이 시간에 무슨 일이에요?
Yang Gang, sao bạn gọi tôi giờ này?
나: 저, 부탁을 좀 두리고자 전화 드렸습니다.
À, tôi gọi điện để nhờ bạn chút chuyện.
Cấu trúc này diễn tả nội dung mệnh đề trước là ý đồ hoặc mục đích của hành động ở mệnh đề sau. Chủ yếu sử dụng khi phát biểu hoặc báo cáo. Chính vì thế, nếu sử dụng trong văn nói hàng ngày thì câu sẽ thiếu tự nhiên.
Tại sao bạn muốn ứng tuyển vào công ty chúng tôi?
나: 제가 어렸을 때부터 가지고 있던 꿈을 펼쳐 보고자 지원하게 되었습니다.
Vì tôi muốn thực hiện giấc mơ hồi nhỏ nên tôi đã ứng tuyển vào đây.
가: 양강 씨! 이 시간에 무슨 일이에요?
Yang Gang, sao bạn gọi tôi giờ này?
나: 저, 부탁을 좀 두리고자 전화 드렸습니다.
À, tôi gọi điện để nhờ bạn chút chuyện.
Cấu trúc này diễn tả nội dung mệnh đề trước là ý đồ hoặc mục đích của hành động ở mệnh đề sau. Chủ yếu sử dụng khi phát biểu hoặc báo cáo. Chính vì thế, nếu sử dụng trong văn nói hàng ngày thì câu sẽ thiếu tự nhiên.
로운 일자리를 창출하고자 열심히 노력하고 있습니다.
Chính phủ đang nỗ lực hết sức để tạo thêm nhiều việc làm mới.
부모님께 드리고자 이 물건을 구입했습니다.
Tôi mua đồ để biếu bố mẹ.
두 나라는 좋은 관계를 유지하고자 새로운 조약을 맺었습니다.
Hai nước đã ký kết thỏa thuận mới để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
1. Chủ ngữ hai mệnh đề của cấu trúc này phải đồng nhất.
• 나는 취직하고자 동생이 열심히 공부를 했습니다. (X)
ᅳ> 나는 취직하고자 열심히 공부를 했습니다. (〇)
2. Không thể sử dụng hình thức quá khứ 았/었- và tương lai -겠- ở mệnh đề trước 一고자.
• 내일까지 그 일을 끝냈고자 열심히 일했다. (X)
내일까지 그 일을 끝내겠고자 열심히 일했다, (X)
ᅳ> 내일까지 그 일을 끝내고자 열심히 일했다. (〇)
3. Sử dụng hình thức -고자 하다 để diễn tả ý định của người nói.
이 제품이 지속적으로 좋은 반응을 얻고 있어서 생산량을 늘리고자 합니다. ,
Sản phẩm này tiếp tục nhận được phản hồi tốt nên chúng tôi sẽ tăng lượng sản xuất.
Khi sử dụng cấu trúc này, không kết hợp với các từ phủ định 안 và 못.
우리는 그 회사와 계약을 하고자 안 합니다. (X)
우리는 그 회사와 계약을 하고자 못 합니다. (X)
—> 우리는 그 회사와 계약을 안 하고자 합니다. (〇)
ᅳ> 우리는 그 회사와 계약을 하지 않고자 합니다. (〇)
Chính phủ đang nỗ lực hết sức để tạo thêm nhiều việc làm mới.
부모님께 드리고자 이 물건을 구입했습니다.
Tôi mua đồ để biếu bố mẹ.
두 나라는 좋은 관계를 유지하고자 새로운 조약을 맺었습니다.
Hai nước đã ký kết thỏa thuận mới để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
1. Chủ ngữ hai mệnh đề của cấu trúc này phải đồng nhất.
• 나는 취직하고자 동생이 열심히 공부를 했습니다. (X)
ᅳ> 나는 취직하고자 열심히 공부를 했습니다. (〇)
2. Không thể sử dụng hình thức quá khứ 았/었- và tương lai -겠- ở mệnh đề trước 一고자.
• 내일까지 그 일을 끝냈고자 열심히 일했다. (X)
내일까지 그 일을 끝내겠고자 열심히 일했다, (X)
ᅳ> 내일까지 그 일을 끝내고자 열심히 일했다. (〇)
3. Sử dụng hình thức -고자 하다 để diễn tả ý định của người nói.
이 제품이 지속적으로 좋은 반응을 얻고 있어서 생산량을 늘리고자 합니다. ,
Sản phẩm này tiếp tục nhận được phản hồi tốt nên chúng tôi sẽ tăng lượng sản xuất.
Khi sử dụng cấu trúc này, không kết hợp với các từ phủ định 안 và 못.
우리는 그 회사와 계약을 하고자 안 합니다. (X)
우리는 그 회사와 계약을 하고자 못 합니다. (X)
—> 우리는 그 회사와 계약을 안 하고자 합니다. (〇)
ᅳ> 우리는 그 회사와 계약을 하지 않고자 합니다. (〇)
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Tumblr